OPAL GREASE L3 được sản xuất từ xà phòng gốc Lithium & Calcium và dầu gốc tinh chế cùng các phụ gia đặc biệt theo công thức bản quyền được VHP cung cấp bởi Lubrizol Corp – Hoa Kỳ. Mỡ sử dụng bôi trơn các đầu trục, ổ bi, bạc, bánh răng, các cơ cấu chuyển động kín.
- Sử dụng cho đầu trục làm việc trong điều kiện khắc nghiệt.
- Sử dụng cho vòng bi làm việc trong điều kiện tải trọng nặng, khung nhiệt độ làm việc từ -10oC đến 120oC
- Dùng cho ổ bi, ổ đũa có tốc độ cao
- Trong các máy công cụ, máy móc nông, lâm nghiệp
- Trong các ứng dụng hàng hải yêu cầu độ chịu nhiệt và kháng nước.
Tính năng vượt trội:
- Khả năng chống oxy hóa, chống gỉ và ăn mòn ưu việt
- Khả năng ổn định về mặt cơ học cao, giảm thiểu sự thất thoát của mỡ bôi trơn và tăng tuổi thọ của chi tiết được bôi trơn
- Khả năng kháng nước, chống rửa trôi ưu việt
Đóng gói:
- Xô 15kg
- Phuy 180kg
Thông số kỹ thuật:
TT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | P.PHÁP
THÍ NGHIỆM |
THÔNG SỐ CAM KẾT | THÔNG SỐ ĐIỂN HÌNH |
1 | Dạng bề ngoài | Kiểm tra Ngoại quan | Đồng nhất, không vón cục màu vàng nâu | Đồng nhất, không vón cục, màu vàng nâu |
2 | Giới hạn bền ở 80oC, Pa.s | Gost 7143-73 | > 150 | 175 |
3 | Nhiệt độ nhỏ giọt
oC |
Gost 6793-74 | > 125 | 140 |
4 | Độ nhớt hiệu dụng ở 0oC và tốc độ biến dạng trung bình, gradient,10s-1, Pa.s(p) | Gost 7163-84 | < 500 | 450 |
5 | Độ ổn định keo, % dầu tách ra | Gost 7142-74 | < 18 | 8 |
6 | Thí nghiệm độ ổn định nhiệt | – | Hợp cách | Hợp cách |
7 | Tác động ăn mòn kim loại | Gost 9080-77 | Hợp cách | Hợp cách |
8 | Hàm lượng kiềm tự do tính chuyển theo NaOH, % KL | Gost 6707-76 | < 0,2 | 0.11 |
9 | Hàm lượng axit hữu cơ tự do, % KL | Gost 6707-76 | Không có | Không có |
10 | Hàm lượng nước, % KL | Gost 2477-65 | < 0,5 | 0 |
11 | Hàm lượng tạp chất cơ học (tạp axit), % KL | Gost 6479-73 | Không có | Không có |
12 | Độ xuyên kim ở 25oC có nhào trộn (60 nhịp giã/phút), mm.10-1 | Gost 5346-78 | 210 ÷ 250 | 235 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.